Thời gian hiện tại ở Kŭmp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmp’yŏng. Đánh bẩy Kŭmp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmp’yŏng, nhiều khách sạn ở Kŭmp’yŏng, dân số ở Kŭmp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:41
:10 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Kŭmp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°8'23" 36.1398 |
Kinh độ | 128°4'34" 128.076 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,482 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,756 |
Sân bay gần Kŭmp’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 57 km 36 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 83 km 52 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 116 km 72 ml | |
KPO | Pohang Airport | 123 km 77 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 144 km 90 ml |