Thời gian hiện tại ở Ŭnsŏk-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭnsŏk-kol. Đánh bẩy Ŭnsŏk-kol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnsŏk-kol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnsŏk-kol, nhiều khách sạn ở Ŭnsŏk-kol, dân số ở Ŭnsŏk-kol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnsŏk-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:51
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnsŏk-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ŭnsŏk-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°11'48" 36.1966 |
Kinh độ | 128°5'35" 128.093 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,797 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,250 |
Sân bay gần Ŭnsŏk-kol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 59 km 37 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 79 km 49 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 123 km 76 ml | |
KPO | Pohang Airport | 123 km 76 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 137 km 85 ml | |
WJU | Wonju Airport | 138 km 86 ml |