Thời gian hiện tại ở Nŭngch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Nŭngch’ŏng. Đánh bẩy Nŭngch’ŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngch’ŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngch’ŏng, nhiều khách sạn ở Nŭngch’ŏng, dân số ở Nŭngch’ŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:55
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Nŭngch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°13'58" 36.2328 |
Kinh độ | 128°3'58" 128.066 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,341 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,290 |
Sân bay gần Nŭngch’ŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 63 km 39 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 75 km 46 ml | |
KPO | Pohang Airport | 126 km 78 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 127 km 79 ml | |
WJU | Wonju Airport | 134 km 83 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 142 km 88 ml |