Thời gian hiện tại ở Wŏnsan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏnsan. Đánh bẩy Wŏnsan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnsan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnsan, nhiều khách sạn ở Wŏnsan, dân số ở Wŏnsan, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnsan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:20
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnsan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Wŏnsan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'53" 36.3313 |
Kinh độ | 128°0'14" 128.004 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,911 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,203 |
Sân bay gần Wŏnsan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 63 km 39 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 75 km 46 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 76 ml | |
KPO | Pohang Airport | 134 km 83 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 138 km 86 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 154 km 96 ml |