Thời gian hiện tại ở Ŭmjittŭm, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmjittŭm. Đánh bẩy Ŭmjittŭm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmjittŭm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmjittŭm, nhiều khách sạn ở Ŭmjittŭm, dân số ở Ŭmjittŭm, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmjittŭm, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:53
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmjittŭm, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ŭmjittŭm, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'10" 36.2861 |
Kinh độ | 128°43'5" 128.718 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,621 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,972,536 |
Sân bay gần Ŭmjittŭm, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
KPO | Pohang Airport | 73 km 45 ml | |
USN | Ulsan Airport | 96 km 60 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 120 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 125 km 78 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 139 km 87 ml |