Thời gian hiện tại ở Mi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Mi-gol. Đánh bẩy Mi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mi-gol, nhiều khách sạn ở Mi-gol, dân số ở Mi-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:07
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Mi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'25" 36.3235 |
Kinh độ | 128°51'58" 128.866 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,251 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,008,645 |
Sân bay gần Mi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 51 km 32 ml | |
KPO | Pohang Airport | 63 km 39 ml | |
USN | Ulsan Airport | 92 km 57 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 127 km 79 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 130 km 81 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 132 km 82 ml |