Thời gian hiện tại ở Manŭm-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Manŭm-ni. Đánh bẩy Manŭm-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manŭm-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manŭm-ni, nhiều khách sạn ở Manŭm-ni, dân số ở Manŭm-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Manŭm-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:36
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manŭm-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Manŭm-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°25'58" 36.4328 |
Kinh độ | 128°53'38" 128.894 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,426 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,036 |
Sân bay gần Manŭm-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 64 km 40 ml | |
KPO | Pohang Airport | 70 km 43 ml | |
USN | Ulsan Airport | 102 km 63 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 120 km 75 ml | |
WJU | Wonju Airport | 139 km 87 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 140 km 87 ml |