Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngsu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ŏngsu-gol. Đánh bẩy Ch’ŏngsu-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngsu-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngsu-gol, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngsu-gol, dân số ở Ch’ŏngsu-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngsu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:20
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngsu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Ch’ŏngsu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°27'46" 36.4627 |
Kinh độ | 128°59'38" 128.994 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,610 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,972,456 |
Sân bay gần Ch’ŏngsu-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 66 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 70 km 44 ml | |
USN | Ulsan Airport | 102 km 63 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 142 km 88 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 143 km 89 ml |