Thời gian hiện tại ở Ŭmjip’ajae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭmjip’ajae. Đánh bẩy Ŭmjip’ajae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmjip’ajae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmjip’ajae, nhiều khách sạn ở Ŭmjip’ajae, dân số ở Ŭmjip’ajae, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmjip’ajae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:25
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmjip’ajae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ŭmjip’ajae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°17'21" 36.2893 |
Kinh độ | 128°55'19" 128.922 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,060 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,984,012 |
Sân bay gần Ŭmjip’ajae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 50 km 31 ml | |
KPO | Pohang Airport | 57 km 36 ml | |
USN | Ulsan Airport | 87 km 54 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 123 km 77 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 135 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 153 km 95 ml |