Thời gian hiện tại ở Pada-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pada-maŭl. Đánh bẩy Pada-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pada-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pada-maŭl, nhiều khách sạn ở Pada-maŭl, dân số ở Pada-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pada-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:54
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pada-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Pada-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°34'55" 36.5819 |
Kinh độ | 129°23'42" 129.395 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 292,002 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,023,725 |
Sân bay gần Pada-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 67 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 102 km 63 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 104 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 110 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 161 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 179 km 112 ml |