Thời gian hiện tại ở Tŏkkŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŏkkŏ-ri. Đánh bẩy Tŏkkŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkkŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkkŏ-ri, nhiều khách sạn ở Tŏkkŏ-ri, dân số ở Tŏkkŏ-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkkŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:25
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkkŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tŏkkŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°53'29" 36.8915 |
Kinh độ | 129°0'58" 129.016 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,838 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,997,560 |
Sân bay gần Tŏkkŏ-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 68 km 42 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 115 km 72 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 136 km 84 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 143 km 89 ml | |
USN | Ulsan Airport | 148 km 92 ml |