Thời gian hiện tại ở Tŭm-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭm-gol. Đánh bẩy Tŭm-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭm-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭm-gol, nhiều khách sạn ở Tŭm-gol, dân số ở Tŭm-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭm-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:47
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭm-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tŭm-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°52'53" 36.8815 |
Kinh độ | 129°4'52" 129.081 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,427 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,636 |
Sân bay gần Tŭm-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 68 km 42 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 116 km 72 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 138 km 86 ml | |
USN | Ulsan Airport | 145 km 90 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 146 km 90 ml |