Thời gian hiện tại ở Wangbawi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wangbawi-gol. Đánh bẩy Wangbawi-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wangbawi-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wangbawi-gol, nhiều khách sạn ở Wangbawi-gol, dân số ở Wangbawi-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wangbawi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:55
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wangbawi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wangbawi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°45'32" 36.7589 |
Kinh độ | 129°6'25" 129.107 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,362 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,524 |
Sân bay gần Wangbawi-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 82 km 51 ml | |
KPO | Pohang Airport | 91 km 57 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 104 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 132 km 82 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 152 km 95 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 159 km 99 ml |