Thời gian hiện tại ở Nŭpchae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Nŭpchae. Đánh bẩy Nŭpchae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭpchae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭpchae, nhiều khách sạn ở Nŭpchae, dân số ở Nŭpchae, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭpchae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:40
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭpchae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Nŭpchae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°57'39" 36.9609 |
Kinh độ | 129°7'41" 129.128 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,344 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,969,982 |
Sân bay gần Nŭpchae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 59 km 37 ml | |
KPO | Pohang Airport | 112 km 70 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 126 km 78 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 132 km 82 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 86 ml | |
USN | Ulsan Airport | 153 km 95 ml |