Thời gian hiện tại ở Chŏjint’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏjint’ŏ. Đánh bẩy Chŏjint’ŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏjint’ŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏjint’ŏ, nhiều khách sạn ở Chŏjint’ŏ, dân số ở Chŏjint’ŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏjint’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:56
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏjint’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chŏjint’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°59'25" 36.9904 |
Kinh độ | 129°11'56" 129.199 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,151 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,739 |
Sân bay gần Chŏjint’ŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 56 km 35 ml | |
KPO | Pohang Airport | 114 km 71 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 131 km 82 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 131 km 81 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 138 km 86 ml | |
USN | Ulsan Airport | 156 km 97 ml |