Thời gian hiện tại ở Mundŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Mundŏng-ni. Đánh bẩy Mundŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mundŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mundŏng-ni, nhiều khách sạn ở Mundŏng-ni, dân số ở Mundŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mundŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:07
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mundŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Mundŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°58'35" 35.9765 |
Kinh độ | 128°15'18" 128.255 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,465 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,508 |
Sân bay gần Mundŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 36 km 22 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 99 km 62 ml | |
KPO | Pohang Airport | 106 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 109 km 68 ml |