Thời gian hiện tại ở Tal-e Mazār, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Tal-e Mazār. Đánh bẩy Tal-e Mazār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-e Mazār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-e Mazār, nhiều khách sạn ở Tal-e Mazār, dân số ở Tal-e Mazār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tal-e Mazār, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:13
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-e Mazār, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tal-e Mazār, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°29'18" 35.4883 |
Kinh độ | 67°40'27" 67.6742 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,935 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,926 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,340,970 |
Sân bay gần Tal-e Mazār, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 142 km 88 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 174 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 202 km 125 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 284 km 177 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 337 km 209 ml |