Thời gian hiện tại ở Hŭngsŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hŭngsŏn. Đánh bẩy Hŭngsŏn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŭngsŏn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŭngsŏn, nhiều khách sạn ở Hŭngsŏn, dân số ở Hŭngsŏn, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŭngsŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:35
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŭngsŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Hŭngsŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°41'14" 35.6873 |
Kinh độ | 128°39'36" 128.66 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,074 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,230 |
Sân bay gần Hŭngsŏn, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 24 km 15 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 62 km 39 ml | |
USN | Ulsan Airport | 64 km 40 ml | |
KPO | Pohang Airport | 77 km 48 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 84 km 52 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 134 km 83 ml |