Thời gian hiện tại ở Hwagyeri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hwagyeri. Đánh bẩy Hwagyeri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwagyeri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwagyeri, nhiều khách sạn ở Hwagyeri, dân số ở Hwagyeri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwagyeri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:05
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwagyeri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Hwagyeri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°45'30" 36.7584 |
Kinh độ | 128°9'11" 128.153 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,683 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,155 |
Sân bay gần Hwagyeri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 59 km 37 ml | |
WJU | Wonju Airport | 77 km 48 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 105 km 65 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 120 km 74 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 151 km 94 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 158 km 98 ml |