Thời gian hiện tại ở Sar Tangī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Sar Tangī. Đánh bẩy Sar Tangī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Tangī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Tangī, nhiều khách sạn ở Sar Tangī, dân số ở Sar Tangī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar Tangī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:11
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Tangī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Sar Tangī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°31'43" 35.5285 |
Kinh độ | 67°47'9" 67.7858 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,869 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,022 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,726 |
Sân bay gần Sar Tangī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 141 km 88 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 169 km 105 ml | |
TMJ | Termez Airport | 199 km 124 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 276 km 172 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |