Thời gian hiện tại ở Sayghān ‘Alāqahdārī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Sayghān ‘Alāqahdārī. Đánh bẩy Sayghān ‘Alāqahdārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayghān ‘Alāqahdārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayghān ‘Alāqahdārī, nhiều khách sạn ở Sayghān ‘Alāqahdārī, dân số ở Sayghān ‘Alāqahdārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayghān ‘Alāqahdārī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:38
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayghān ‘Alāqahdārī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sayghān ‘Alāqahdārī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'2" 35.1839 |
Kinh độ | 67°40'40" 67.6778 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,265 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,654 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,383,841 |
Sân bay gần Sayghān ‘Alāqahdārī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 156 km 97 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 175 km 109 ml | |
TMJ | Termez Airport | 235 km 146 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 316 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 365 km 227 ml |