Thời gian hiện tại ở Qarghanah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Qarghanah. Đánh bẩy Qarghanah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarghanah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarghanah, nhiều khách sạn ở Qarghanah, dân số ở Qarghanah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarghanah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:20
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarghanah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Qarghanah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°33'21" 35.5559 |
Kinh độ | 67°59'60" 67.9999 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,899 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,923 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,326 |
Sân bay gần Qarghanah, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 147 km 91 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 156 km 97 ml | |
TMJ | Termez Airport | 201 km 125 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 267 km 166 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 315 km 196 ml |