Thời gian hiện tại ở Karīmak, Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān – Karīmak. Đánh bẩy Karīmak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīmak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīmak, nhiều khách sạn ở Karīmak, dân số ở Karīmak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Karīmak, Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:34
:34 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīmak, Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Karīmak, Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°17'27" 35.2908 |
Kinh độ | 68°3'23" 68.0563 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,625 |
Về Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,864 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,053 |
Sân bay gần Karīmak, Kahmard, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 133 km 83 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 175 km 109 ml | |
TMJ | Termez Airport | 231 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 295 km 183 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 302 km 188 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 338 km 210 ml |