Thời gian hiện tại ở P’yŏngch’ol-li, Daegu, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daegu – P’yŏngch’ol-li. Đánh bẩy P’yŏngch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngch’ol-li, nhiều khách sạn ở P’yŏngch’ol-li, dân số ở P’yŏngch’ol-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngch’ol-li, Daegu, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:51
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngch’ol-li, Daegu, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về P’yŏngch’ol-li, Daegu, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'37" 35.6437 |
Kinh độ | 128°26'53" 128.448 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Daegu, Republic of Korea
Dân số | 2,527,566 |
Tính số lượt xem | 25,767 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,958,528 |
Sân bay gần P’yŏngch’ol-li, Daegu, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 21 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 69 km 43 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 69 km 43 ml | |
USN | Ulsan Airport | 82 km 51 ml | |
KPO | Pohang Airport | 97 km 60 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 117 km 73 ml |