Thời gian hiện tại ở Taedŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Jeollanam-do – Taedŏng-ni. Đánh bẩy Taedŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taedŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taedŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taedŏng-ni, dân số ở Taedŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taedŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:14
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taedŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Taedŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°12'23" 35.2064 |
Kinh độ | 126°27'40" 126.461 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Jeollanam-do, Republic of Korea
Dân số | 1,902,324 |
Tính số lượt xem | 306,069 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,087 |
Sân bay gần Taedŏng-ni, Jeollanam-do, Republic of Korea
MWX | Muan International Airport | 25 km 16 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 33 km 20 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 90 km 56 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 112 km 70 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 148 km 92 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 193 km 120 ml |