Thời gian hiện tại ở Chahārmaghz Sāy, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Chahārmaghz Sāy. Đánh bẩy Chahārmaghz Sāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahārmaghz Sāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahārmaghz Sāy, nhiều khách sạn ở Chahārmaghz Sāy, dân số ở Chahārmaghz Sāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chahārmaghz Sāy, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:02
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahārmaghz Sāy, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chahārmaghz Sāy, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°30'50" 35.5138 |
Kinh độ | 67°49'51" 67.8307 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,703 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,012 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,613 |
Sân bay gần Chahārmaghz Sāy, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 144 km 90 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 164 km 102 ml | |
TMJ | Termez Airport | 202 km 125 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 277 km 172 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 327 km 203 ml |