Thời gian hiện tại ở Tanā Chōb, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Tanā Chōb. Đánh bẩy Tanā Chōb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tanā Chōb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tanā Chōb, nhiều khách sạn ở Tanā Chōb, dân số ở Tanā Chōb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tanā Chōb, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:44
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tanā Chōb, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Tanā Chōb, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°0'28" 36.0078 |
Kinh độ | 68°9'53" 68.1646 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,829 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,321 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,069 |
Sân bay gần Tanā Chōb, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 116 km 72 ml | |
TMJ | Termez Airport | 160 km 100 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 215 km 134 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 247 km 153 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 264 km 164 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 288 km 179 ml |