Thời gian hiện tại ở Tal-e Sabz, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Tal-e Sabz. Đánh bẩy Tal-e Sabz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tal-e Sabz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tal-e Sabz, nhiều khách sạn ở Tal-e Sabz, dân số ở Tal-e Sabz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tal-e Sabz, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:22
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tal-e Sabz, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Tal-e Sabz, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°58'46" 35.9795 |
Kinh độ | 68°11'40" 68.1944 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,910 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,248 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,909 |
Sân bay gần Tal-e Sabz, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 120 km 75 ml | |
TMJ | Termez Airport | 164 km 102 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 183 km 114 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 217 km 135 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 265 km 165 ml |