Thời gian hiện tại ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Qal‘ah-ye Khiẕrīhā. Đánh bẩy Qal‘ah-ye Khiẕrīhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘ah-ye Khiẕrīhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, nhiều khách sạn ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, dân số ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:26
:17 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°0'18" 36.0051 |
Kinh độ | 68°3'51" 68.0642 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,852 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,322 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,329 |
Sân bay gần Qal‘ah-ye Khiẕrīhā, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 110 km 68 ml | |
TMJ | Termez Airport | 157 km 97 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 218 km 136 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 255 km 158 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 269 km 167 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 291 km 181 ml |