Thời gian hiện tại ở Qghray Qōl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Qghray Qōl. Đánh bẩy Qghray Qōl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qghray Qōl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qghray Qōl, nhiều khách sạn ở Qghray Qōl, dân số ở Qghray Qōl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qghray Qōl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:47
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qghray Qōl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qghray Qōl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°54'46" 35.9128 |
Kinh độ | 68°15'45" 68.2624 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,942 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,252 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,239 |
Sân bay gần Qghray Qōl, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 129 km 80 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 173 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 174 km 108 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 223 km 139 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 245 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 269 km 167 ml |