Thời gian hiện tại ở Santa Cruz, Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Marilândia do Sul, Paraná – Santa Cruz. Đánh bẩy Santa Cruz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Cruz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Cruz, nhiều khách sạn ở Santa Cruz, dân số ở Santa Cruz, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Santa Cruz, Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
02:24
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Cruz, Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:53 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 17:49 |
Về Santa Cruz, Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°11'60" -23.8 |
Kinh độ | -52°45'0" -51.25 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 317,370 |
Về Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 8,855 |
Tính số lượt xem | 218 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,263,644 |
Sân bay gần Santa Cruz, Marilândia do Sul, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 54 km 33 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 84 km 52 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 190 km 118 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 223 km 139 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 288 km 179 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 307 km 191 ml |