Thời gian hiện tại ở Sar-e Āb Darah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khuram wa Sār Bāgh, Samangān – Sar-e Āb Darah. Đánh bẩy Sar-e Āb Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Āb Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Āb Darah, nhiều khách sạn ở Sar-e Āb Darah, dân số ở Sar-e Āb Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Āb Darah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:31
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Āb Darah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Sar-e Āb Darah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'48" 35.9468 |
Kinh độ | 68°15'25" 68.2569 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,910 |
Về Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,248 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,339,932 |
Sân bay gần Sar-e Āb Darah, Khuram wa Sār Bāgh, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 127 km 79 ml | |
TMJ | Termez Airport | 170 km 106 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 177 km 110 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 219 km 136 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 266 km 165 ml |