Thời gian hiện tại ở Hajang-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongnam-do – Hajang-ni. Đánh bẩy Hajang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hajang-ni, nhiều khách sạn ở Hajang-ni, dân số ở Hajang-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hajang-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:31
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajang-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Hajang-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°54'48" 36.9133 |
Kinh độ | 127°13'23" 127.223 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Dân số | 2,033,019 |
Tính số lượt xem | 259,686 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,709 |
Sân bay gần Hajang-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 32 km 20 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 81 km 50 ml | |
WJU | Wonju Airport | 87 km 54 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 91 km 56 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 112 km 69 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 170 km 105 ml |