Thời gian hiện tại ở Wahyŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeonggi-do – Wahyŏn-ni. Đánh bẩy Wahyŏn-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wahyŏn-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wahyŏn-ni, nhiều khách sạn ở Wahyŏn-ni, dân số ở Wahyŏn-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wahyŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:18
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wahyŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Wahyŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°55'60" 36.9333 |
Kinh độ | 127°13'59" 127.233 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeonggi-do, Republic of Korea
Dân số | 12,093,000 |
Tính số lượt xem | 223,169 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,016,103 |
Sân bay gần Wahyŏn-ni, Gyeonggi-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 33 km 21 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 79 km 49 ml | |
WJU | Wonju Airport | 85 km 53 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 90 km 56 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 114 km 71 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 170 km 106 ml |