Thời gian hiện tại ở Sítio José Munhoz, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Nova Santa Bárbara, Paraná – Sítio José Munhoz. Đánh bẩy Sítio José Munhoz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio José Munhoz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio José Munhoz, nhiều khách sạn ở Sítio José Munhoz, dân số ở Sítio José Munhoz, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio José Munhoz, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
04:48
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio José Munhoz, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Sítio José Munhoz, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°24'2" -23.5995 |
Kinh độ | -51°17'27" -50.7092 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,318 |
Về Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 3,911 |
Tính số lượt xem | 1,374 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,270,770 |
Sân bay gần Sítio José Munhoz, Nova Santa Bárbara, Paraná, Federative Republic of Brazil
LDB | Londrina Airport | 53 km 33 ml | |
MGF | Regional De Maringa | 127 km 79 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 175 km 109 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 183 km 114 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 231 km 144 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 275 km 171 ml |