Thời gian hiện tại ở Haŭn-ni, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Haŭn-ni. Đánh bẩy Haŭn-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haŭn-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haŭn-ni, nhiều khách sạn ở Haŭn-ni, dân số ở Haŭn-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haŭn-ni, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:58
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haŭn-ni, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Haŭn-ni, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'0" 36.2667 |
Kinh độ | 127°31'1" 127.517 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 25,897 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,985,291 |
Sân bay gần Haŭn-ni, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 51 km 32 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 76 km 47 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 109 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 136 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 140 km 87 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 141 km 87 ml |