Thời gian hiện tại ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongbuk-do – Ŭnhaeng-ni. Đánh bẩy Ŭnhaeng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhaeng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhaeng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnhaeng-ni, dân số ở Ŭnhaeng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:10
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'12" 36.2701 |
Kinh độ | 127°30'54" 127.515 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 1,578,934 |
Tính số lượt xem | 140,971 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,994,767 |
Sân bay gần Ŭnhaeng-ni, Chungcheongbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 50 km 31 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 76 km 47 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 109 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 135 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 141 km 87 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 141 km 88 ml |