Thời gian hiện tại ở Ŭmji-mal, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Ŭmji-mal. Đánh bẩy Ŭmji-mal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmji-mal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmji-mal, nhiều khách sạn ở Ŭmji-mal, dân số ở Ŭmji-mal, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmji-mal, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:03
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmji-mal, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ŭmji-mal, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°26'8" 36.4355 |
Kinh độ | 127°26'53" 127.448 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 27,405 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,009,099 |
Sân bay gần Ŭmji-mal, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 32 km 20 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 80 km 50 ml | |
WJU | Wonju Airport | 120 km 74 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 122 km 76 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 137 km 85 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 143 km 89 ml |