Thời gian hiện tại ở Wŏlp’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – Wŏlp’yŏngi-dong. Đánh bẩy Wŏlp’yŏngi-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏlp’yŏngi-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏlp’yŏngi-dong, nhiều khách sạn ở Wŏlp’yŏngi-dong, dân số ở Wŏlp’yŏngi-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏlp’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:09
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏlp’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Wŏlp’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°21'36" 36.3601 |
Kinh độ | 127°22'12" 127.37 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 25,556 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,967,819 |
Sân bay gần Wŏlp’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 42 km 26 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 70 km 43 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 125 km 78 ml | |
WJU | Wonju Airport | 130 km 81 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 143 km 89 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 145 km 90 ml |