Thời gian hiện tại ở Nŭngnyang, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Nŭngnyang. Đánh bẩy Nŭngnyang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŭngnyang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŭngnyang, nhiều khách sạn ở Nŭngnyang, dân số ở Nŭngnyang, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŭngnyang, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:03
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŭngnyang, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Nŭngnyang, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°48'25" 34.8069 |
Kinh độ | 128°14'6" 128.235 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 139,856 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,815 |
Sân bay gần Nŭngnyang, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 35 km 21 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 57 km 35 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 77 km 48 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 116 km 72 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 127 km 79 ml | |
USN | Ulsan Airport | 134 km 83 ml |