Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngdam-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ch’ŏngdam-ni. Đánh bẩy Ch’ŏngdam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngdam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngdam-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngdam-ni, dân số ở Ch’ŏngdam-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngdam-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:59
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngdam-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ch’ŏngdam-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°14'47" 35.2465 |
Kinh độ | 128°15'40" 128.261 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,258 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,012,492 |
Sân bay gần Ch’ŏngdam-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 23 km 14 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 63 km 39 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 74 km 46 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 80 km 50 ml | |
USN | Ulsan Airport | 106 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 134 km 83 ml |