Thời gian hiện tại ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ch’ŏkpŏnjŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ŏkpŏnjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏkpŏnjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, dân số ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:45
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°59'49" 34.9969 |
Kinh độ | 128°11'20" 128.189 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 142,475 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,030,298 |
Sân bay gần Ch’ŏkpŏnjŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 14 km 9 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 55 km 34 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 72 km 45 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 108 km 67 ml | |
USN | Ulsan Airport | 125 km 78 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 131 km 81 ml |