Thời gian hiện tại ở Wŏrhŭng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Wŏrhŭng-ni. Đánh bẩy Wŏrhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏrhŭng-ni, dân số ở Wŏrhŭng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrhŭng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:36
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrhŭng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Wŏrhŭng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°55'19" 34.9219 |
Kinh độ | 128°9'22" 128.156 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 136,412 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,947,946 |
Sân bay gần Wŏrhŭng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 20 km 12 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 50 km 31 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 78 km 48 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 117 km 73 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 128 km 80 ml | |
USN | Ulsan Airport | 132 km 82 ml |