Thời gian hiện tại ở Sŏngp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Sŏngp’yŏng. Đánh bẩy Sŏngp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏngp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏngp’yŏng, nhiều khách sạn ở Sŏngp’yŏng, dân số ở Sŏngp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏngp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:59
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏngp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Sŏngp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°3'17" 35.0547 |
Kinh độ | 127°53'10" 127.886 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,669 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,661 |
Sân bay gần Sŏngp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 19 km 12 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 34 km 21 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 98 km 61 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 98 km 61 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 116 km 72 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 146 km 91 ml |