Thời gian hiện tại ở Sítio David Marcinovisk, Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Quatiguá, Paraná – Sítio David Marcinovisk. Đánh bẩy Sítio David Marcinovisk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sítio David Marcinovisk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sítio David Marcinovisk, nhiều khách sạn ở Sítio David Marcinovisk, dân số ở Sítio David Marcinovisk, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Sítio David Marcinovisk, Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
08:56
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sítio David Marcinovisk, Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:46 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 17:46 |
Về Sítio David Marcinovisk, Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°27'9" -23.5474 |
Kinh độ | -50°2'8" -49.9645 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 314,890 |
Về Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 7,044 |
Tính số lượt xem | 2,432 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,246,812 |
Sân bay gần Sítio David Marcinovisk, Quatiguá, Paraná, Federative Republic of Brazil
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 150 km 93 ml | |
JTC | Bauru-Arealva Airport | 179 km 111 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 272 km 169 ml | |
VCP | Viracopos Airport | 295 km 183 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 350 km 218 ml |