Thời gian hiện tại ở Sŏryong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Sŏryong-ni. Đánh bẩy Sŏryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏryong-ni, nhiều khách sạn ở Sŏryong-ni, dân số ở Sŏryong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏryong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:46
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏryong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sŏryong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°21'4" 35.3511 |
Kinh độ | 128°56'17" 128.938 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,762 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,036 |
Sân bay gần Sŏryong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
PUS | Gimhae International Airport | 19 km 12 ml | |
USN | Ulsan Airport | 46 km 29 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 67 km 41 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 82 km 51 ml | |
KPO | Pohang Airport | 83 km 52 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 124 km 77 ml |