Thời gian hiện tại ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sar-e Pul, Sar-e Pul – Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr. Đánh bẩy Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, nhiều khách sạn ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, dân số ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:56
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°8'28" 36.1412 |
Kinh độ | 66°9'44" 66.1623 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 26,673 |
Về Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,134 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,429 |
Sân bay gần Darah-ye Ḩājī ‘Āshūr, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 113 km 70 ml | |
TMJ | Termez Airport | 163 km 102 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 299 km 186 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 307 km 191 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 356 km 221 ml |