Thời gian hiện tại ở Nopŭnjŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Nopŭnjŏng. Đánh bẩy Nopŭnjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nopŭnjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nopŭnjŏng, nhiều khách sạn ở Nopŭnjŏng, dân số ở Nopŭnjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nopŭnjŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:30
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nopŭnjŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Nopŭnjŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°30'21" 35.5058 |
Kinh độ | 128°1'55" 128.032 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,214 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,011,929 |
Sân bay gần Nopŭnjŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 46 km 29 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 70 km 44 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 83 km 52 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 91 km 56 ml | |
USN | Ulsan Airport | 120 km 75 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 144 km 89 ml |