Thời gian hiện tại ở Gjakovë, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Komuna e Gjakovës, Gjakova District – Gjakovë. Đánh bẩy Gjakovë mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gjakovë mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gjakovë, nhiều khách sạn ở Gjakovë, dân số ở Gjakovë, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Gjakovë, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:27
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gjakovë, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Gjakovë, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°22'49" 42.3803 |
Kinh độ | 20°25'51" 20.4308 |
Dân số | 94,158 |
Tính số lượt xem | 94,351 |
Về Gjakova District, Republic of Kosovo
Dân số | 194,672 |
Tính số lượt xem | 9,686 |
Về Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 5,075 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 103,474 |
Sân bay gần Gjakovë, Komuna e Gjakovës, Gjakova District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 54 km 34 ml | |
TGD | Podgorica Airport | 97 km 60 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 109 km 68 ml | |
TIA | Tirana International Airport | 122 km 76 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 135 km 84 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 157 km 98 ml |