Thời gian hiện tại ở Karaçevë i Ultë, Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Kosovo – Kamenica, Gjilan District – Karaçevë i Ultë. Đánh bẩy Karaçevë i Ultë mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karaçevë i Ultë mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karaçevë i Ultë, nhiều khách sạn ở Karaçevë i Ultë, dân số ở Karaçevë i Ultë, mã điện thoại ở Republic of Kosovo, mã tiền tệ ở Republic of Kosovo.
Thời gian chính xác ở Karaçevë i Ultë, Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:21
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karaçevë i Ultë, Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Karaçevë i Ultë, Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
Vĩ độ | 42°33'41" 42.5614 |
Kinh độ | 21°43'30" 21.725 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Gjilan District, Republic of Kosovo
Dân số | 180,783 |
Tính số lượt xem | 14,107 |
Về Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
Tính số lượt xem | 4,921 |
Về Republic of Kosovo
Mã quốc gia ISO | XK |
Khu vực của đất nước | 10,908 km2 |
Dân số | 1,800,000 |
Mã tiền tệ | EUR |
Tính số lượt xem | 106,662 |
Sân bay gần Karaçevë i Ultë, Kamenica, Gjilan District, Republic of Kosovo
PRN | Pristina International Airport | 56 km 35 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 68 km 42 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 87 km 54 ml | |
SOF | Sofia Airport | 139 km 86 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 173 km 108 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 276 km 171 ml |